Từ vựng tiếng Anh lớp 8 đóng vai trò quan trọng, không chỉ giúp bé hiểu bài học trên lớp mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thực tế. Tuy nhiên, với lượng từ mới khá nhiều và đa dạng chủ đề, làm thế nào để học nhanh, nhớ lâu mà không bị quá tải?
Bài viết này YOLA sẽ chia sẻ từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng chủ đề trong chương trình chuẩn, đồng thời gợi ý 5 tips học tiếng Anh lớp 8 hiệu quả, giúp bé bứt phá dễ dàng hơn mỗi ngày!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo chủ đề
Để học từ vựng hiệu quả và ghi nhớ lâu, học từ vựng theo chủ đề là phương pháp thông minh nhất. Khi các từ vựng liên kết với nhau theo một chủ đề chung, não bộ của bé sẽ ghi nhớ nhanh hơn và áp dụng dễ dàng hơn vào thực tế.
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong chương trình học chuẩn.
Unit 1: Leisure Activities (Hoạt động giải trí)
- Play chess (chơi cờ)
- Surf the Internet (lướt Internet)
- Go camping (đi cắm trại)
- Watch movies (xem phim)
- Do DIY projects (làm đồ thủ công)
- Hang out with friends (tụ tập bạn bè)
- Read comics (đọc truyện tranh)
- Go rollerblading (trượt patin)
- Listen to music (nghe nhạc)
- Collect stamps (sưu tập tem)
Unit 2: Life in the Countryside (Cuộc sống ở nông thôn)
- Harvest (thu hoạch)
- Buffalo-drawn cart (xe trâu kéo)
- Nomadic life (cuộc sống du mục)
- Herd cattle (chăn gia súc)
- Rural areas (vùng nông thôn)
- Muddy roads (đường lầy lội)
- Fresh air (không khí trong lành)
- Crop (mùa vụ)
- Traditional farming (canh tác truyền thống)
- Terraced fields (ruộng bậc thang)
Unit 3: Peoples of Viet Nam (Các dân tộc Việt Nam)
- Ethnic groups (các dân tộc)
- Cultural practices (hoạt động văn hóa)
- Traditional costumes (trang phục truyền thống)
- Minority (dân tộc thiểu số)
- Folklore (văn hóa dân gian)
- Community activities (hoạt động cộng đồng)
- Handicrafts (thủ công mỹ nghệ)
- Brocade weaving (dệt thổ cẩm)
- Musical instruments (nhạc cụ truyền thống)
- Spiritual life (đời sống tâm linh)
Unit 4: Our Customs and Traditions (Phong tục và truyền thống)
- Worship ancestors (thờ cúng tổ tiên)
- Ceremony (nghi lễ)
- Custom (phong tục)
- Heritage (di sản)
- Etiquette (phép lịch sự)
- Generation gap (khoảng cách thế hệ)
- Traditional values (giá trị truyền thống)
- Respect for elders (kính trọng người già)
- Rituals (nghi thức)
- Passing down (truyền lại)
Unit 5: Festivals in Viet Nam (Lễ hội ở Việt Nam)
- Carnival (lễ hội đường phố)
- Ritual (nghi lễ)
- Dragon dance (múa lân)
- Lantern (đèn lồng)
- Rice-cooking contest (cuộc thi nấu cơm)
- Fireworks display (bắn pháo hoa)
- Mid-Autumn Festival (Tết Trung Thu)
- Boat racing (đua thuyền)
- Offering food (dâng lễ vật)
- Mask parade (diễu hành mặt nạ)
Unit 6: Folk Tales (Truyện dân gian)
- Ogre (quái vật)
- Fairy (cô tiên)
- Magic wand (cây đũa thần)
- Evil spirit (linh hồn xấu xa)
- Kind-hearted (tốt bụng)
- Legend (truyền thuyết)
- Myth (thần thoại)
- Moral lesson (bài học đạo đức)
- Transformation (biến hình)
- Brave hero (anh hùng dũng cảm)
Unit 7: Pollution (Ô nhiễm)
- Air pollution (ô nhiễm không khí)
- Water contamination (ô nhiễm nước)
- Litter (rác thải)
- Exhaust fumes (khí thải)
- Greenhouse gases (khí nhà kính)
- Deforestation (phá rừng)
- Landfill (bãi rác)
- Climate change (biến đổi khí hậu)
- Oil spill (tràn dầu)
- Acid rain (mưa axit)
Unit 8: English-Speaking Countries (Các quốc gia nói tiếng Anh)
- The United Kingdom (Vương quốc Anh)
- Australia (Úc)
- Multicultural (đa văn hóa)
- Native speaker (người bản xứ)
- Accent (giọng điệu)
- Capital city (thủ đô)
- Currency (tiền tệ)
- Landmark (công trình nổi tiếng)
- Historical site (di tích lịch sử)
- Tourist attraction (điểm du lịch)
Unit 9: Natural Disasters (Thiên tai)
- Earthquake (động đất)
- Tsunami (sóng thần)
- Flood (lũ lụt)
- Landslide (sạt lở đất)
- Drought (hạn hán)
- Tornado (lốc xoáy)
- Typhoon (bão nhiệt đới)
- Wildfire (cháy rừng)
- Evacuation (di tản)
- Aftershock (dư chấn)
Unit 10: Communication (Giao tiếp)
- Body language (ngôn ngữ cơ thể)
- Social network (mạng xã hội)
- Face-to-face (giao tiếp trực tiếp)
- Email (thư điện tử)
- Video conferencing (họp qua video)
- Non-verbal communication (giao tiếp phi ngôn ngữ)
- Gesture (cử chỉ)
- Interaction (tương tác)
- Facial expression (biểu cảm khuôn mặt)
- Message (tin nhắn)
Unit 11: Science and Technology (Khoa học và công nghệ)
- Innovation (sự đổi mới)
- Invention (phát minh)
- Automation (tự động hóa)
- Space travel (du hành vũ trụ)
- Virtual reality (thực tế ảo)
- Artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo)
- Experiment (thí nghiệm)
- Laboratory (phòng thí nghiệm)
- Genetic engineering (công nghệ gen)
- Renewable energy (năng lượng tái tạo)
Unit 12: Life on Other Planets (Cuộc sống trên các hành tinh khác)
- Alien (người ngoài hành tinh)
- UFO (vật thể bay không xác định)
- Astronomy (thiên văn học)
- Astronaut (phi hành gia)
- Galaxy (dải ngân hà)
- Meteor (sao băng)
- Space station (trạm không gian)
- Orbit (quỹ đạo)
- Extraterrestrial life (sự sống ngoài trái đất)
- Colonization (sự thuộc địa hóa các hành tinh)
Tips nhỏ: Khi học từ vựng, luôn ghi nhớ từ kèm theo ví dụ thực tế, thay vì học từ rời rạc.
2. 5 mẹo học tiếng Anh lớp 8 hiệu quả – Học nhanh, nhớ lâu
Không cần học nhồi nhét, chỉ cần áp dụng đúng cách, bé sẽ thấy từ vựng tiếng Anh không còn là “ác mộng”!
2.1. Học từ vựng theo chủ đề
- Chia nhỏ từ vựng theo từng chủ đề thay vì học lộn xộn
- Liên kết từ vựng với hình ảnh, câu chuyện để dễ nhớ hơn
Ví dụ: Khi học chủ đề “Pollution”, hãy tưởng tượng một thành phố khói bụi – tự tạo câu chuyện nhỏ để từ như “air pollution”, “litter”, “exhaust fumes” gắn kết với nhau.
2.2. Sử dụng hình ảnh và âm thanh
- Dùng flashcard có hình ảnh để nhớ từ
- Nghe audio hoặc xem phim theo chủ đề đã học (ví dụ: xem phim về khoa học viễn tưởng cho chủ đề “Life on Other Planets”)
2.3. Luyện tập kỹ năng nghe và nói
- Nghe podcast tiếng Anh hoặc video ngắn mỗi ngày (ví dụ: BBC Learning English)
- Tập nói lại những câu đơn giản sử dụng từ vựng mới học
Mẹo nhỏ: Hãy tự nói một mình hoặc ghi âm lại để luyện phản xạ tự nhiên.
2.4. Áp dụng từ vựng vào thực tế
- Viết nhật ký, đoạn văn ngắn hoặc mô tả bức tranh bằng tiếng Anh
- Dùng ngay từ mới vào câu nói hàng ngày
Ví dụ: Sau khi học Unit 9 – Natural disasters, hãy thử viết: “Yesterday, there was a flood in my hometown. The streets were full of water.”
2.5. Tham gia khóa học tại YOLA – Bước khởi đầu hoàn hảo cho học sinh lớp 8
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để bé học tiếng Anh lớp 8 bài bản, chuẩn quốc tế và đầy hứng khởi, thì YOLA chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua!
Khác với cách học truyền thống chỉ tập trung vào lý thuyết khô khan, tại YOLA, chương trình được thiết kế để học viên phát triển toàn diện cả tư duy ngôn ngữ lẫn kỹ năng giao tiếp thực tế.
Khi học tiếng Anh lớp 8 tại YOLA, bé sẽ được:
- Xây nền tảng từ vựng chắc chắn theo chủ đề: Học từ vựng lớp 8 một cách hệ thống, bám sát chương trình học nhưng vẫn cập nhật xu hướng sử dụng tiếng Anh hiện đại.
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết: Chương trình tại YOLA không chỉ dạy cách đọc hiểu hay làm bài tập, mà còn chú trọng ứng dụng tiếng Anh vào giao tiếp thực tế, từ những đoạn hội thoại ngắn cho đến bài thuyết trình tự tin.
- Thực hành giao tiếp tiếng Anh hàng ngày: Với mô hình lớp học nhỏ, giáo viên giàu kinh nghiệm, bé sẽ liên tục thực hành giao tiếp tiếng Anh trong môi trường 100% tiếng Anh, giúp rèn luyện phản xạ tự nhiên như người bản xứ.
- Chương trình luyện thi kỹ năng mềm: Ngoài kỹ năng tiếng Anh, YOLA còn tích hợp những bài học giúp bé nâng cao tư duy phản biện, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng trình bày – cực kỳ cần thiết cho hành trình học tập và nghề nghiệp tương lai.
Kết luận:
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 không chỉ đơn thuần là những từ mới cần ghi nhớ, mà chính là chìa khóa mở ra cánh cửa tri thức và giao tiếp toàn cầu. Nếu bé biết cách học đúng, từ vựng sẽ trở thành vũ khí mạnh mẽ giúp bạn tự tin hơn trong học tập, giao tiếp và những cơ hội trong tương lai.
Chỉ cần mỗi ngày dành 15–30 phút luyện tập đều đặn, cộng thêm việc chọn một chương trình học bài bản như YOLA, bé đã đặt những viên gạch đầu tiên vững chắc cho hành trình làm chủ tiếng Anh của mình!