Hotline: 028 6285 8080
Bí quyết học Tiếng Anh

28/06/2025

02:15

|

Thầy Bình IELTS 9.0 Giải Cứu 2K7 Khỏi 48 Kiếp Nạn Đề Thi Và Lưu Ý Vàng Cho Các Sĩ Tử Tương Lai!

Chào các bạn,

Thầy là Bình – Giáo viên IELTS 9.0 tại YOLA, hôm nay sẽ cùng các em giải chi tiết đề thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2025 (số đầu tiên: Mã đề 1105).

Thầy biết nhiều bạn vừa thi xong còn đang hồi hộp không biết đúng sai thế nào, nên bài viết này sẽ giúp so đáp án nhanh, đồng thời phân tích kỹ những câu bẫy, cấu trúc khó và từ vựng dễ nhầm – để các em rút kinh nghiệm và 2k8, 2k9 cũng có thể học theo.

ĐẶC BIỆT, các bạn 2k8 2k9 2kx ơi! Vào làm bài thi tiếng Anh THPT online, lấy điểm ngay, liền, luôn tại ĐÂY nè! Làm xong rồi thì quay lại xem thầy giải nha!

Thầy và các học trò “cưng vô lây” siêu chịu khó học hành nay đã vượt vũ môn thành công.

“Thầy ơi! Đi thi THPT mà tưởng vô đề đỏ IELTS” – Bạn Khang IELTS 7.0 – Học viên YOLA Thủ Đức – Học sinh THPT Thủ Đức chia sẻ.

Năm nay đề thi Tiếng Anh tốt nghiệp THPT 2025 đúng là không dễ “ăn” như Khang chia sẻ, đặc biệt với các bạn muốn vượt mốc 8.0. Cấu trúc đề vẫn theo hướng Chương trình GDPT 2018, gồm 40 câu trắc nghiệm, làm trong 50 phút – áp lực thời gian khá căng, nên chỉ cần mất tập trung vài phút thôi là đã ảnh hưởng đến kết quả rồi.

Điểm đặc biệt của đề năm nay là gì?

  • Từ vựng học thuật xuất hiện khá nhiều, với những từ như accelerate (thúc đẩy), manipulate (kiểm soát, thao túng)… Nếu bạn nào chỉ ôn theo kiểu học vẹt từ vựng đơn giản thì chắc chắn bị “đứng hình”.
  • Chủ đề bài đọc cũng không hề đơn giản: có đoạn nói về công nghệ trong nông nghiệp, môi trường, hay hiện tượng “greenwashing” – toàn là những chủ đề học thuật đòi hỏi kiến thức nền + tư duy suy luận.
  • Câu hỏi dạng paraphrasing, điền mệnh đề, chọn vị trí câu trong đoạn đều cần khả năng xử lý ngôn ngữ linh hoạt và kỹ năng đọc hiểu ở trình độ cao hơn.

Nhưng vẫn có đường “ăn và không để lại vụn”!

  • Các câu hỏi về giao tiếp hằng ngày, ngữ pháp cơ bản, từ vựng ngữ cảnh đơn giản vẫn xuất hiện, và nếu ôn tập chăm chỉ, phần này hoàn toàn có thể lấy điểm trọn vẹn.
  • Phổ điểm được dự đoán phổ biến nằm ở khoảng 6.0 – 7.2, nên tương lai các em 2k8 2k9 gặp phải kiểu đề này và muốn đạt mức 8.0+, thì phải thật sự nghiêm túc với cả kỹ năng đọc hiểu lẫn tư duy logic.

Thầy nhấn mạnh:

Muốn “ăn” điểm cao trong các dạng đề như năm nay, không thể học kiểu đối phó, mà cần:

  • Kiến thức nền tảng chắc chắn
  • Từ vựng học thuật đủ sâu
  • Kỹ năng đọc nhanh – hiểu sâu
  • Và đặc biệt là chiến thuật phân bổ thời gian thông minh.

Bạn Hoàng Như lớp IELTS Advanced – Học viên YOLA Tân Phú đã “ăn và không để lại vụn” với nền tảng 4 bí quyết thầy bày trên.

Tổng Quan Về Đề Thi & Đáp Án Tham Khảo 2025

Theo đánh giá của thầy, đề năm nay bám sát cấu trúc quen thuộc, có tính phân loại rõ rệt. Các câu dễ vẫn tập trung ở phần ngữ âm, từ vựng cơ bản và tìm lỗi sai – phù hợp với học sinh trung bình – khá. Tuy nhiên, một số câu đọc hiểu và từ vựng mang tính học thuật hơn, yêu cầu kỹ năng suy luận tốt.

Cấu Trúc Đề Thi:

  • Ngữ âm – Trọng âm: 2 câu
  • Ngữ pháp – Từ vựng: 15-17 câu
  • Giao tiếp – Chức năng ngôn ngữ: 2-3 câu
  • Đọc hiểu ngắn – Điền từ: 2 đoạn
  • Đọc hiểu dài: 2 đoạn
  • Kết hợp câu – Viết lại câu: 2-3 câu

Mã đề 1105:

Đề Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT 2025

Đề Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT 2025 - 1

Đề Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT 2025 - 2

Đề Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT 2025 - 3

Đáp án:

Gợi ý đáp án 48 mã đề Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT 2025 - 4

ĐẶC BIỆT: Các em 2k8 2k9 2kx đều có thể tham gia Bài thi Tiếng Anh THPT online có điểm ngay – liền – luôn đầu tiên tại Việt Nam do YOLA thực hiện tại đây nhé!

CHI TIẾT ĐÁP ÁN THAM KHẢO:

Question 1: …over 100 famous galleries (1) ______ are derived from global art capitals…

  1. Phân tích từng từ:
  • …over 100 famous galleries: Đây là một cụm danh từ. Danh từ chính là “galleries” (các phòng trưng bày), là một sự vật/đồ vật, không phải người. Mệnh đề quan hệ sẽ cung cấp thêm thông tin về các phòng trưng bày này.
  • ______ (Chỗ trống): Chỗ trống này cần một đại từ quan hệ để nối danh từ “galleries” với mệnh đề mô tả theo sau.
  • are derived from…: Đây là cụm động từ của mệnh đề quan hệ. Đại từ quan hệ ở chỗ trống sẽ đóng vai trò là chủ ngữ cho động từ này.
  • [Chỗ trống (1)]: which
    • Lý do chọn: Từ đúng là which. Đại từ quan hệ phải chỉ “galleries” (sự vật) và phải đóng vai trò chủ ngữ của động từ “are”. “Which” được dùng cho sự vật và có thể làm chủ ngữ.
    • So sánh các lựa chọn khác:
      • A. whose: Sai. “Whose” là đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu. Nó phải được theo sau bởi một danh từ (ví dụ: “the gallery whose paintings are famous” – phòng trưng bày mà những bức tranh của nó rất nổi tiếng). Nó không thể đứng trước một động từ như “are”.
      • B. whom: Sai. “Whom” được dùng để chỉ người, và nó đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề. “Galleries” không phải là người, và đại từ ở đây cần làm chủ ngữ.
      • C. who: Sai. “Who” được dùng để chỉ người khi nó là chủ ngữ của mệnh đề. “Galleries” là sự vật, không phải người.
  1. Quy tắc ngữ pháp:
  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
  • Mệnh đề quan hệ là một phần của câu, dùng để cung cấp thêm thông tin cho một danh từ. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, hoặc that.
    • who: đại từ làm chủ ngữ, dùng cho người.
    • whom: đại từ làm tân ngữ, dùng cho người.
    • whose: đại từ chỉ sự sở hữu, dùng cho người hoặc vật.
    • which: đại từ làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, dùng cho vật.
  1. Câu hoàn chỉnh: The Vietnam International Art Exhibition 2025 will showcase over 100 famous galleries which are derived from global art capitals alongside Vietnam’s art institutions.
  2. Câu ví dụ tương tự:
  • She works for a company which makes furniture.
  • Giải thích: “which” được dùng để chỉ danh từ “company” (sự vật) và làm chủ ngữ cho động từ “makes”.

Question 2:

A. flying

B. leading

C. heading

D. rating

✅ Đáp án đúng là B. leading

📌 Giải thích:

  • Cần một tính từ bổ nghĩa cho “art institutions”.
  • “Leading” = hàng đầu, nổi bật → hợp nghĩa.
  • Các đáp án khác như “flying” (A), “heading” (C), “rating” (D) không hợp ngữ cảnh.

Question 3:

A. range

B. amount

C. deal

D. number

✅ Chọn A. range

📌 Giải thích:

  • Collocation chuẩn: “a wide range of something” = một loạt nhiều thứ.
  • “Amount” (B) chỉ dùng với danh từ không đếm được → sai
  • “Deal” (C) không đi với “a wide…”
  • “Number” (D) đi với “a large number of”, không phải “wide”

Question 4:

A. holding

B. have held

C. be holding

D. held

✅ Chọn D. held

📌 Giải thích:

  • “discussions” là chủ ngữ bị động, nên cần dùng dạng bị động rút gọn
    • “held” là past participle → đúng dạng bị động rút gọn
    • Các đáp án khác:
      • “holding” (A) là chủ động
      • “have held” (B) là thì hiện tại hoàn thành chủ động
      • “be holding” (C) là hiện tại tiếp diễn → sai

Question 5:

A. collectively

B. collective

C. collect

D. collectors

📌 Giải thích:

    • “collect” (C) → động từ
      • Câu liệt kê:__________ collectors, investors, enthusiasts → cần danh từ chỉ người.
      • “collectors” (D) → người sưu tầm → đúng.
      • Các đáp án khác:
      • “collectively” (A) → trạng từ
      • “collective” (B) → tính từ

✅ Chọn D. collectors

Question 6:

A. pick up

B. fill up

C. come up

D. get up

📌 Giải thích:

    • “pick up” trong ngữ cảnh nghệ thuật = mua hoặc chọn một tác phẩm nghệ thuật mang về
    • “fill up” (B) = đổ đầy → sai
    • “come up” (C) = xuất hiện → sai nghĩa

    “get up” (D) = thức dậy → hoàn toàn không liên quan

✅ Chọn A. pick up

Question 7-14: Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 7 to 14.

The concept of project farming, where farmers come together to collaborate on large-scale agricultural projects, has gained significant traction, and modern technology keeps this collaboration on track. Advanced technologies such as GPS, sensors, drones, and data analytics are used to optimise agricultural practices. Additionally, the collected real-time data on soil conditions, weather patterns, and plant growth enables farmers to accelerate the decision-making process that maximises productivity while minimising resource wastage.

GPS technology allows farmers to precisely map out their fields and create customised planting plans. This ensures that seeds are sown at optimal locations based on soil characteristics and previous yield data. By avoiding areas with poor fertility, farmers can increase their overall crop yield. Camera traps provide advance warnings of insects, so farmers do not have to treat the whole field. This, therefore, helps curb chemical runoff and save money for every party involved in the project.

Technology also plays a vital role in optimising irrigation practices for sustainable agriculture. Specialised equipment reports dryness hour by hour, and weather apps forecast rain for the week ahead. Automated valves give each zone exactly the water it needs and pause when clouds are approaching. This cuts pumping costs and protects groundwater while keeping the crop healthy. On dry continents, such savings keep projects economically viable.

The digital trail does not stop at the farm gate. Cloud platforms let project farmers, processors, and truck drivers input harvest weights, storage temperatures, and delivery times the moment they change, while blockchain records freeze each entry so customers can trust it. Analytic tools combine seasons of records to forecast demand, spot price opportunities, and mark weak points in the workflow. This allows project farmers to anticipate market demand, exploit resource allocation, and plan for potential challenges.

Question 7: Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1 as a type of collected real-time data?

A. weather patterns

B. soil conditions

C. data analytics

D. plant growth

✅ Đáp án: C. data analytics

📌 Giải thích:

  1. weather patterns → Tại sao loại: Nằm trong chuỗi “soil conditions, weather patterns, plant growth” – rõ ràng là dữ liệu.
  2. soil conditions → Tại sao loại: Cũng được nhắc trực tiếp: “data on soil conditions…”.
  3. plant growth → Tại sao loại: Xuất hiện liền sau “weather patterns”.

Mẹo của thầy Bình: Khi gặp dạng “NOT mentioned”, hãy tô đậm tất cả danh sách liệt kê trong đoạn và đối chiếu từng đáp án – đừng để nhầm lẫn giữa công cụ (tools) và thông tin (data).

Question 8: The word “accelerate” in paragraph 1 can be best replaced by _______.

A. require

B. guide

C. speed

D. install

✅ Đáp án: C.speed

📌 Giải thích:

Tại sao chọn speed?

  • Bối cảnh: Câu gốc nói dữ liệu thời gian thực giúp nông dân ra quyết định nhanh để “maximise productivity” và “minimise resource wastage”.
  • accelerate nghĩa gốc là làm tăng tốc, tức rút ngắn thời gian đưa ra quyết định.
  • Trong bốn lựa chọn, chỉ speed mang nghĩa “thúc đẩy/đẩy nhanh” – hoàn toàn ăn khớp ý “tăng tốc” của accelerate.
  1. require → lý do không phù hợp “đòi hỏi / cần”, nhấn vào yêu cầu chứ không phải nhanh hơn.
  2. guide → lý do không phù hợp “hướng dẫn”, dễ gây nhầm vì liên quan đến quyết định, nhưng không bao hàm yếu tố tốc độ.
  3. install →  “cài đặt”, hoàn toàn tách biệt khỏi ý “tăng tốc quy trình”.

Mẹo nhớ của thầy Bình: Nếu câu chứa cụm “accelerate the process / decision-making”, gần như chắc chắn bạn cần tìm một từ đồng nghĩa với “làm nhanh hơn” – cứ rà nhóm “speed up, hasten, quicken”… là ra ngay.

Question 9: The word “curb” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _______.

A. limit

B. reduce

C. monitor

D. increase

✅ Đáp án: D.increase

Vì sao “increase” là lựa chọn chuẩn?

Câu hỏi yêu cầu người làm tìm từ đối nghĩa (opposite) với từ “curb” trong đoạn văn

  1. Câu văn chìa khóa
    “Camera traps provide advance warnings of insects, so farmers do not have to treat the whole field. This … helps curb chemical run-off and save money.”

    • Ý tác giả: Nhờ cảnh báo sớm, nông dân giảm (curb) lượng hóa chất phun đại trà → giảm dòng chảy hóa chất và chi phí.
  2. Nghĩa gốc của curb
    • curb = “kiềm hãm, hạn chế, làm bớt đi”.
  3. Suy luận ngược
    • Nếu curb là “giảm/ làm bớt đi”, khái niệm đối lập phải là “tăng”.
    • Trong bốn đáp án, chỉ increase mang nghĩa “tăng/làm nhiều thêm”.

Tại sao các phương án khác không ổn?

A. limit (hạn chế): Đồng nghĩa với curb → loại

  1. reduce (giảm bớt): Đồng nghĩa với curb → loại
  2. monitor (giám sát, theo dõi) → Liên quan đến kiểm soát nhưng không mang nghĩa ngược; thậm chí hỗ trợ việc “curb”.

Ghi nhớ nhanh: Khi đề bài hỏi “OPPOSITE”, hãy xác định chính xác chiều hướng của từ gốc (tăng hay giảm, mở hay đóng…). Xác định xong, chọn ngay từ đi ngược lại về mặt ý niệm, không bị đánh lừa bởi những từ “na ná” cùng chiều.

Question 10: The word “it” in paragraph 3 refers to _______.

A. dryness

B. equipment

C. zone

D. week

✅ Đáp án: C. zone

📌 Giải thích:

 Câu gốc: “Automated valves give each zone exactly the water it needs …”
it là đại từ số ít, đóng vai tân ngữ → chỉ zone (mỗi khu sẽ nhận được chính xác lượng nước cần có) tưới).

Tại sao không chọn đáp án còn lại:

  • dryness (độ khô)  không hợp với nghĩa với ý  “cung cấp chính xác lượng nước cần có” chỉ dữ liệu, không “nhận” nước.
  • equipment (thiết bị) Thiết bị chỉ đóng vai trò báo cáo độ khô, không phải đối tượng cần được cấp nước số nhiều.
  • week ( mốc thời gian) không liên quan đến đối tượng nhận nước

Question 11: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

A. In places with hot weather, economic projects are possible with money saved from smart irrigation.

B. Money saved thanks to smart irrigation maintains the economic practicality of projects in dry areas.

C. Continents with dry climate are the most likely to enjoy financial benefits from smart irrigation projects.

D. Projects in dry regions are feasible because of the huge budget gained from applying smart irrigation.

✅ Đáp án: B. Money saved thanks to smart irrigation maintains the economic practicality of projects in dry areas.

📌 Giải thích:

such savings: Paraphrase là “money saved thanks to smart irrigation”

keep projects economically viable: Paraphrase là “maintains the economic practicality of projects”

on dry continents: Paraphrase “in dry areas”

Nghĩa giữ nguyên, không thêm “huge budget” (sai ở D) hay đảo chủ ngữ (sai ở A, C)

Question 12: Which of the following is TRUE according to paragraph 4?

A. Customers tend to find the entries frozen by blockchain records untrustworthy.

B. With the help of analytic tools, project farmers can anticipate market demand.

C. Cloud platforms allow processors to predict demand for the following seasons.

D. The digital trail would stop after the project partners have gathered their harvest.

✅ Đáp án: B.With the help of analytic tools, project farmers can anticipate market demand.

Nguyên văn: “Analytic tools combine seasons of records to forecast demand…” → project farmers anticipate market demand.

⚠️ Các đáp án bị loại

  • A Customers tend to find the entries frozen by blockchain records untrustworthy ngược ý vớ câu “  blockchain records freeze each entry so customers can trust it” i :  Theo thông tin trong bài thì blockchain làm khách hàng  KH thêm tin tưởng, chứ không tăng ngờ vực.
  • Cloud platforms allow processors to predict demand for the following seasons khác nghĩa với ý của câu “Cloud platform …. .input harvest weights, storage temperatures, and delivery times the moment they change” . Câu này trong bài nói là “cloud platforms” dùng để nhập dữ liệu chứ không phải để  dự đoán .C gán dự báo cho cloud platforms – sai chủ thể.
  • D nói chuỗi số hóa dừng lại – nhưng bài ghi “does not stop”.The digital trail would stop after the project partners have gathered their harvest trái nghĩa với câu “The digital trail does not stop at the farm gate” . Câu này làm rõ là “digital trail sẽ  không dừng lại

Question 13: Which paragraph mentions real-time tracking of produce?

  1. Paragraph 1
  2. Paragraph 4
  3. Paragraph 2
  4. Paragraph 3

✅ Đáp án: B.Paragraph 4

P4: nhập trọng lượng, nhiệt độ, giờ giao “the moment they change” → tracking thời gian thực nông sản sau thu hoạch.

⚠️ Các đáp án bị loại

  1. Paragraph 1 (chỉ nói real-time data trên đồng ruộng (độ ẩm đất, thời tiết, sinh trưởng), không nói  về real time tracking  nông sản đã được thu hoạch (real time tracking of produce)
  2. Paragraph 2 (Tập trung vào GPS gieo hạt & camera traps; vẫn ở giai đoạn sản xuất, chưa đụng tới vận chuyển.) → Bạn nào chỉ so mắt tìm “camera” + nghĩ “theo dõi” là dính bẫy.
  3. Paragraph 3 (Mô tả tưới tự động; không đả động chuỗi cung ứng nông sản đã thu hoạch) → Từ “automated valves… pause when clouds approach” gây ảo giác “thời gian thực”, nhưng là lượng nước – không phải sản phẩm.

Question 14: Which paragraph mentions a preventive measure against biological threats

A. Paragraph 1

B. Paragraph 4

C. Paragraph 2

D. Paragraph 3

✅ Đáp án: C.Paragraph 2

P2: “Camera traps provide advance warnings of insects, so farmers do not have to treat the whole field.” → Cảnh báo sớm sâu bệnh = biện pháp phòng ngừa sinh học.

Sai & bẫy trong đề

  1. Paragraph 1 chỉ nói thu thập dữ liệu (soil, weather…). Không “phòng ngừa” gì.) → Bẫy thường gặp từ “weather patterns”, “drones” -> gợi cảm giác công nghệ cao.
  2. .Paragraph 4 (là blockchain, cloud… theo dõi logistics, không liên quan sinh học) → Bẫy thường gặp “tracking” dễ liên tưởng “đề phòng” nhưng là sau thu hoạch.
  3. Paragraph 2 là (nói tưới tiêu, tiết kiệm nước – không có sâu bệnh.) → Bẫy thường gặp từ “dryness” khiến vài bạn nghĩ tới nấm mốc, nhưng không phải.

Question 15-19: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a cohesive and coherent exchange or text in each of the following questions from 15 to 19.

Question 15:

This occasion, as a result, has made me more grateful to farmers and helped me understand what the saying “”no pain, no gain”” practically means.

It had, in fact, never occurred to me that farming would be so physically demanding.

I had to do the land ploughing, fertiliser spreading and grass uprooting in the burning summer heat.

Having hands-on experience on a farm for a fortnight really exhausted me, but at the same time made me more appreciative of farming.

Farming was such hard work that it made me sweat all the time and even lose a few kilos.”

A. d – e – b – a – c

B. d – b – c – e – a

C. e – a – d – c – b

D. e – c – a – b – d

✅ Đáp án: B. d – b – c – e – a

d -mở đầu bằng trải nghiệm chung (hands-on experience… exhausted me) → mở bài dẫn vào trải nghiệm cá nhân

b- dùng “in fact” để bổ sung suy nghĩ bất ngờ (chưa từng nghĩ làm nông lại vất vả như vậy) → liên kết trực tiếp với câu mở đầu

c- kể cụ thể những công việc thực tế → triển khai chi tiết nội dung

e -nhấn mạnh cường độ công việc bằng hệ quả thực tế (đổ mồ hôi, sụt cân) → phát triển tác động thể chất

a -mở đầu bằng “This occasion, as a result” → kết nối toàn bộ trải nghiệm → đưa ra bài học và sự thay đổi nhận thức → kết luận hợp lý

Các đáp án khác

A (d-e-b-a-c): vấn đề logic chuyển từ e → b: in fact bỗng quay lại “chưa từng nghĩ nông nghiệp vất vả”, nhưng nghĩa đó đáng lẽ phải trước e. → bẫy e có “such hard work that…” nghe như chi tiết, ai vội nối ngay sau d.

C (e-a-d-c-b): vấn đề logic mở bằng e (kết quả thể chất) khi chưa hề giới thiệu trải nghiệm → bẫy thí sinh tưởng “e” giàu chi tiết, đặt lên đầu

D (e-c-a-b-d): vấn đề kết bài lại là d (câu mở), đảo ngược hoàn toàn mạch thời gian → bẫy không để ý liên từ as a result (a) cần đứng gần cuối.

Question 16:

Susan: I exercise regularly by jogging, swimming or doing martial arts. How about you?

Susan: That sounds great! I think daily exercise and a healthy diet are the key to staying healthy.

Louis: I do yoga at home every day, and I follow a low-fat diet.

Louis: You look awesome. What do you do to keep fit?

Louis: Absolutely! Physical well-being is essential for a happy life.

A. e – a – d – b – c

B. c – b – e – a – d

C. d – a – c – b – e

D. c – a – d – b – e

✅ Đáp án: C. d – a – c – b – e

📌 Giải thích:

d Louis bắt đầu bằng lời khen và câu hỏi (You look awesome. What do you do to keep fit?) → mở chủ đề

a Susan trả lời chi tiết về thói quen tập luyện → phản hồi trực tiếp câu hỏi cua

c Louis chia sẻ thói quen cá nhân (yoga và chế độ ăn ít béo) → nối tiếp tương tác

b Susan đồng tình và mở rộng quan điểm → thúc đẩy cuộc trò chuyện

e Louis chốt lại bằng sự đồng thuận mạnh hơn (Absolutely!) → kết thúc tự nhiên

Các đáp án sai

A. (a → b → d → c → e)

  • Sai ngay từ mở: mở bằng cảm nhận riêng mà không có bối cảnh → “a” không thể đứng đầu.
  • Dẫn dắt không logic: “b” (tác động sâu) rồi mới hỏi “Bạn đã đọc chưa?” (d) – ngược quy trình!

B. (b → c → d → a → e)

  • Mở bằng “Yes” (b) → chưa hề có câu hỏi trước đó → “Yes” bị lạc lõng.
  • “c” hỏi về điều đã chưa được đề cập.
  • Cả đoạn trở nên thiếu nền.

D. (c → b → e → d → a)

  • “c” mở đầu hỏi điều chưa được giới thiệu.
  • “e” phản hồi trước khi “d” xuất hiện là lệch dòng thời gian.

Question 17:

Marvellis has now become a more dynamic and prosperous city, offering greater opportunities for both residents and investors.

These vital improvements have notably boosted Marvelli’s economy, fostering the growth of local businesses and attracting foreign investment.

To accommodate this growth, city planners have replaced the older terraced housing with modern high-rise buildings and expanded public facilities such as schools and hospitals.

Recognising the increasing traffic congestion, the city council has had the main roads widened and an intelligent traffic monitoring system installed to optimise traffic flow.

Over the past decade, the city of Marvelli has undergone a considerable transformation, experiencing an upsurge in population and an overload on the existing transport infrastructure.

A. a – b – d – e – c

B. e – d – c – a – b

C. a – d – b – c – e

D. e – c – d – b – a

✅ Đáp án: D. e – c – d – b – a

Giải thích từng bước (theo mạch logic):

e mở đầu với bối cảnh chung (thành phố Marvelli phát triển mạnh dẫn đến tăng dân số, hạ tầng giao thông quá tải) → giới thiệu vấn đề

d mô tả giải pháp đầu tiên: để đáp ứng sự phát triển dân số thì thành phố thay nhà cũ bằng nhà cao tầng, mở rộng trường học và bệnh viện mở rộng đường và lắp hệ thống giám sát giao thông thông minh 

c mô tả giải pháp thứ 2 mở rộng đường và lắp hệ thống giám sát giao thông thông minh → xử lý tình trạng giao thông quá tải

b bắt đầu bằng “These vital improvements” → tham chiếu trực tiếp đến các hành động ở d và c, nói về kết quả (tăng trưởng kinh tế)

a kết bằng nhận định tổng quát: Marvelli giờ đây năng động và thịnh vượng hơn → kết luận hợp lý

❌ Vì sao các phương án khác sai?

A. a – b – d – e – c

  • a đứng đầu là sai ngay vì nó là câu kết luận, không thể mở bài.
  • Bắt đầu bằng “Marvelli năng động” mà chưa biết vấn đề gì xảy ra → thiếu bối cảnh.

B. a – d – b – c – e

  • Vẫn mở bằng a (kết bài) → loại.
  • e (bối cảnh) bị đẩy cuối → phản logic “nguyên nhân → hệ quả”.

C. a – d – b – c – e

Có vẻ hợp lý, nhưng a -> b là không hợp lý vì trong câu a không có ý nào tương ứng với these improvements trong b

Question 18:

Mary: Thank you very much for your help!

John: Well, keep straight on to the roundabout, then take the second exit on the left. It’s a big building with a red roof on your right.

Mary: Excuse me, could you show me the way to the public library?

A. c – a – b

B. a – c – b

C. c – b – a

D. a – b – c

✅ Đáp án: C. c – b – a

Giải thích:

  • c mở đầu bằng lời hỏi
  • b trả lời bằng hướng dẫn cụ thể đường tới thư viện.
  • a cảm ơn → khép lại hội thoại.

Đáp án A ( c – a – b ) : a (cảm ơn) chen vào trước khi nhận được chỉ đường → sai trình tự phản hồi

Đáp B ( a – c – b) : a (cảm ơn) lại đứng đầu khi chưa có lời nhờ giúp đỡ → không hợp lý

Đáp án D (a → b → c): sai ở mở đầu bằng a (cảm ơn → vô lý)

Question 19:

Dear Mr Smith,

In case you have not received your chip-based card, contact our Customer Service at 0123247247.

This will automatically deactivate your magnetic stripe card, which can then be safely destroyed by your cutting it in half.

Your current magnetic stripe card expires on August 31st, whether the chip-based one is activated.

Should you have received the chip-based credit card, please use it instantly.

We would like to inform you that due to our operating system conversion, your magnetic stripe credit card has been replaced with a chip-based one, which has been on delivery to you.

Yours sincerely,

XYZ Ban

A. e – a – b – d – c

B. c – e – d – a – b

C. e – d – b – c – a

D. e – c – a – b – d

✅ Đáp án: C. e – d – b – c – a

Giải thích từng bước (theo mạch logic):

e -mở đầu bằng thông báo chính thức (thẻ từ đã được thay bằng thẻ chip và đang được gửi đến) → giới thiệu lý do viết thư

d- hướng dẫn nếu đã nhận được thẻ chip thì nên sử dụng ngay → bước hành động đầu tiên

b- nêu hệ quả của việc kích hoạt thẻ chip (thẻ từ sẽ bị hủy và nên cắt bỏ) → giải thích rõ quy trình

c- bổ sung cảnh báo về thời hạn thẻ từ (sẽ hết hạn dù thẻ chip có được kích hoạt hay không) → cung cấp thông tin quan trọng

a- nếu chưa nhận thẻ chip thì liên hệ CSKH → hướng dẫn trong trường hợp còn lại

Đáp án A. e – a – b – d – c: a (chưa nhận thẻ thì liên hệ) lại chen vào quá sớm trước khi xử lý trường hợp đã nhận thẻ

Đáp án B.  c – e – d – a – b:c (nói về ngày hết hạn) mở đầu khi người đọc chưa biết lý do thay đổi → thiếu mạch logic

Đáp án D.  e – c – a – b – d :   e-c không hợp lý vì c có đề cập đến việc thẻ từ hết hạn vào 31/8 dù cho chip có kích hoạt hay không nhưng e không có ý nào đề cập ý việc chip được kích hoạt.

Question 20-29: Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 20 to 29.

“We are living through a boom in greenwashing – the strategic use of comforting environmental claims to disguise business-as-usual pollution. Picture a chief executive whose company emits millions of tonnes of CO2. Genuine decarbonisation would require bruising boardroom discussions, huge capital outlays, and a complete redesign of the firm’s model. Far easier is to hire a creative agency to plaster products with labels such as “carbon-neutral” or “net-zero,” calming critics, investors, and even eco-conscious children while emissions continue unsolved.

This tactic meets consumers at every turn. Airline websites promise guilt-free flights, petrol pumps boast zero- impact fuel, and even supermarket bacon is marketed as net-zero. [I] Advertising trickery is ancient, yet today’s greenwashing – the practice of deliberately covering ongoing pollution in eco-friendly language – has flourished only recently. The expression surfaced in the 1980s amid oil spills and growing climate science, but the real explosion has come as public anxiety over global heating and biodiversity loss has intensified. Faced with mounting scrutiny, many boards prefer glossy PR to structural reform. Such corporate sleight of hand has become so pervasive that regulators in Europe and the United States are scrambling to tighten rules on environmental claims, yet enforcement still lags behind marketing creativity. [II] The fossil-fuel sector exemplifies the issue. After decades covertly sowing doubt about climate science, oil and gas giants have grasped that direct denial is reputationally toxic. They have therefore swapped their denial tactics for a “green” paint-sprayer, trumpeting token Investments in renewables while expanding drilling.

Why does this matter? Greenwashing and climate denial share a core objective: to postpone the emission cuts urgently required to avert climate breakdown. [III] Whereas denial invites opposition, greenwashing lulls the public into believing problems are already solved. Under this collective Illusion, pressure on high-emitting firms evaporates and the radical decisions needed to transform energy, transport, and food systems are delayed indefinitely. [IV] Greenwashing thus acts as a soothing lullaby, leading society toward ecological ruin with a tune of comforting half- truths. Exposing this deception is essential if clichés are to be replaced by real, measurable emission cuts.

(Adapted from https://www.greenpeace.org.uk)

Question 20: According to paragraph 1, genuine decarbonisation ______.

A. is overlooked by corporations

B. involves hiring an expert agency

C. is costly and demanding

D. physically injures those involved

✅ Đáp án: C. is costly and demanding

Ý này thể hiện trong câu : “Genuine decarbonisation would require bruising boardroom discussions, huge capital outlays, and a complete redesign of the firm’s model.” => Việc giảm phát thải carbon thật sự đòi hỏi những cuộc tranh luận gay gắt, chi phí đầu tư khổng lồ và phải thiết kế lại toàn bộ mô hình công ty

Question 21: Which of the following best summarises paragraph 1

A. The exponential growth of greenwashing is attributable to the environmental benefits the strategy brings to major emitters.

B. Large-emission enterprises prefer “net-zero” or “carbon-neutral” tags on their offerings over genuine decarbonisation.

C. Chief executives’ opinions are divided on whether or not genuine decarbonisation should be consistently implemented.

D.The great pressure to soothe environmental claims urges high-emitting corporations to adopt greenwashing wisely.

✅ Đáp án: B. Large-emission enterprises prefer “net-zero” or “carbon-neutral” tags on their offerings over genuine decarbonisation.

Trích dẫn đoạn văn (giữa đoạn 1 và đoạn 2):

“Genuine decarbonisation would require bruising boardroom discussions, huge capital outlays… Far easier is to hire a creative agency to plaster products with labels such as ‘carbon-neutral’, ‘net-zero’ or ‘guilt-free’.”

🔍 Phân tích:

  • Câu hỏi yêu cầu em tóm tắt ý chính đoạn 2
  • Tác giả nói rõ rằng: doanh nghiệp không chọn cách giảm phát thải thật vì quá khó và tốn kém
  • Thay vào đó, họ chọn cách “đơn giản hơn” → thuê agency dán nhãn cho sản phẩm

➡️ Dẫn tới kết luận: Doanh nghiệp lớn phát thải cao ưu tiên hình thức hơn bản chất

✅ Vì sao chọn B:

  • “Large-emission enterprises” = các doanh nghiệp thải ra nhiều khí carbon
  • “prefer labels to genuine decarbonisation” = thích dán nhãn hơn là thay đổi thật sự → khớp hoàn toàn với đoạn văn

❌ Vì sao các phương án khác sai:

  • A. The exponential growth of misleading green claims proves the need for stricter laws.
    • ⛔ Sai vì đoạn này chưa nhắc đến luật pháp hay “exponential growth”
    • Đây là nội dung của đoạn sau, không phải đoạn 2
  • C. Chief executives struggle to persuade stakeholders to invest in green solutions.
    • ⛔ Đoạn 1 Không nói đến việc các quản lý “cố gắng thuyết phục” các nhà đầu tư thực hiện các giải pháp xanh.
    • Thực tế là họ né tránh giải pháp thật, chứ không cố thực hiện
  • D. The great pressure from customers leads businesses to take sincere actions.
    • ⛔ Ngược nghĩa hoàn toàn. Đoạn này nói đến hành động mang tính giả tạo, không phải chân thành

Question 22: Which of the following is NOT stated as an example of greenwashed products or services?

A. net-zero bacon

B. non-degradable electronics

C. guilt-free flights

D. zero-impact fuel

✅ Đáp án: B. non-degradable electronics

Giải nghĩa câu hỏi:

Which of the following is NOT mentioned as an example of greenwashed products?

Tạm dịch: Sản phẩm nào sau đây KHÔNG được đề cập như là ví dụ về greenwashing?

Trích dẫn: “labels such as ‘carbon-neutral’, ‘net-zero’ or ‘guilt-free’. There is net-zero bacon, zero-impact fuel and guilt-free flights.”

Phân tích:

  • Trong bài có nhắc đến: net-zero bacon, zero-impact fuel, guilt-free flights
  • Tuyệt đối KHÔNG nhắc đến đồ điện tử hay “electronics”

❌ Giải thích các đáp án sai:

  • A. zero-impact fuel ✔️ có náo trong danh sách
  • C. net-zero bacon ✔️ được nhắc rõ ràng
  • D. guilt-free flights ✔️ xuất hiện trực tiếp

Question 27: Which of the following can be inferred from the passage?

A. The profits that high-emitting firms reap from running a “green” marketing campaign provide them with resources to reinvest in renewable ventures.

B. The perceived action created by greenwashing has stressed the urgency for meaningful regulatory and corporate changes to address climate change.

C. Regulators have the necessary tools and resources to verify most environmental claims, which enables them to prevent misleading messages from reaching everyday consumers.

D. Increased public concern about environmental issues, coupled with their complacency with “eco-friendly” labelled products, contributes to the rise of greenwashing.

✅ Đáp án: D. Increased public concern about environmental issues, coupled with their complacency with “eco-friendly” labelled products, contributes to the rise of greenwashing.

Giải nghĩa câu hỏi:

Which of the following can be inferred from the passage?

Tạm dịch: Câu nào sau đây có thể được SUY RA từ đoạn văn?

Phân tích:

  • Công chúng vừa lo lắng cho môi trường (anxiety), vừa dễ tin nhãn “xanh” (guilt-free, carbon-neutral)
  • Sự kết hợp này khiến greenwashing có đất phát triển

❌ Giải thích đáp án sai:

  • A. The profits… renewable ventures: Không có thông tin nào cho thấy lợi nhuận được dùng để đầu tư ngược lại cho năng lượng sạch
  • B. The perceived action… stressed the urgency: Hoàn toàn sai nghĩa → bài nói greenwashing khiến mọi người nghĩ mọi thứ đã ổn → GIẢM sự cấp thiết thay đổi
  • C. Regulators have the necessary tools…: Trái ngược nội dung đoạn 2 “enforcement still lags behind marketing creativity”

🔎 Bẫy dễ mắc:

  • A nghe có vẻ tích cực, nhưng bài đang phê phán nặng → không ủng hộ khái niệm dùng lợi nhuận greenwashing
  • B có vẻ “nghe logic” nhưng thực ra phản nghĩa toàn đoạn

Question 28: Where in the passage does the following sentence best fit?

Yet greenwashing is arguably more insidious.

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

✅ Đáp án: C. (III)

Giải nghĩa câu hỏi:

Câu “Yet greenwashing is arguably more insidious.” nên được đặt ở đâu trong bài?

Tạm dịch: Câu “Tuy nhiên, greenwashing có thể được cho là thâm hiểm hơn” nên nằm ở đoạn nào để phù hợp nhất với mạch văn?

Phân tích đáp án đúng:

  • Đoạn [III] nói về mức độ nghiêm trọng và tinh vi của greenwashing: “greenwashing lulls the public into believing problems are already solved…”
  • Câu “Yet greenwashing is arguably more insidious.” → dùng để chuyển ý và nhấn mạnh tính NGUY HIỂM NGẦM của greenwashing
  • Do đó, đặt ở đầu đoạn [III] sẽ hợp lý nhất về logic và ngữ nghĩa.

Phân tích đáp án sai:

  • [I]: Đoạn mở đầu giới thiệu hiện tượng → chưa phù hợp để nhận định tính chất “insidious”
  • [II]: Nói về nguyên nhân greenwashing phát triển, không phải đánh giá mức độ nguy hiểm
  • [IV]: Đoạn kết luận → không còn phù hợp để đặt câu chuyển ý mạnh

Bẫy cần tránh:

  • Nhầm “insidious” là “rõ ràng” thay vì “thâm hiểm, ngấm ngầm nhưng nguy hiểm”
  • Cho rằng đoạn kết mới là nơi cần nhấn mạnh – nhưng thật ra câu này phải đi trước khi triển khai hệ quả

Question 29: Which of the following best summarises the passage?

A. Greenwashing has now been pervading everyday products and services, raising customers’ awareness of the urgent need to maintain sustainable developments.

B. Major emitters have opted for open climate denials in preference to more sophisticated greenwashing to preserve profits and reputation instead of reforming their core operations.

C. A new wave of greenwashing allows corporations to hide ongoing pollution behind reassuring eco-labels, diverting scrutiny from the rapid emission cuts considered vital by scientists.

D. Greenwashing has significantly grown in its scale and sophistication since its emergence, attracting considerable attention of both the general public and policymakers worldwide.

✅ Đáp án: C. A new wave of greenwashing allows corporations to hide ongoing pollution behind reassuring eco-labels, diverting scrutiny from the rapid emission cuts considered vital by scientists.

Giải nghĩa câu hỏi:

Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất toàn bài?

Tạm dịch: Câu nào dưới đây thể hiện đúng nhất nội dung trọng tâm của bài đọc?

Phân tích đáp án đúng:

  • Câu C thể hiện đầy đủ 3 ý chính:
    1. Greenwashing đang ở làn sóng mới, tinh vi hơn (“a new wave”)
    2. Các công ty dùng nhãn mác xanh để che đậy sự ô nhiễm thực sự (“hide ongoing pollution”)
    3. Hệ quả là công chúng không còn tập trung vào việc cắt giảm khí thải thực sự nữa (“diverting scrutiny from…”) → Hoàn toàn khớp với nội dung của cả bài

Phân tích đáp án sai:

  • A. Nghe có vẻ hợp lý, nhưng sai ở chỗ: nói rằng greenwashing “raising awareness” → thực tế bài cho thấy greenwashing làm công chúng lầm tưởng vấn đề đã được giải quyết
  • B. Sai logic: bài cho thấy các công ty tránh thay đổi thật sự bằng cách greenwashing → không phải chọn climate denial thay vì greenwashing
  • D. Nói greenwashing thu hút chú ý của công chúng và nhà hoạch định chính sách → bài không nhấn mạnh vai trò của chính sách mà nhấn vào sự đánh lạc hướng

Bẫy cần tránh:

  • Đáp án A dễ gây nhầm vì từ “raising awareness” nghe tích cực nhưng sai hoàn toàn với mục tiêu chính của bài.

Question 30-34: Read the following passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 30 to 34.

All holidays involve some element of risk, whether in the form of illness, bad weather, being unable to get what we want if we delay booking, or (30) _____. We ask ourselves what risks we would run if we went there, if there is a high likelihood of their occurrence, if the risks are avoidable and how significant the consequences would be.

Some tourists, of course, relish a degree of risk, as this gives an edge of excitement to the holiday, (31) _____. Others, however, are risk averse and will studiously avoid risk wherever possible. Clearly, the significance of the risk will be a key factor. (32) _____ . The risk averse will book early, choose to return to the same resort and hotel they have visited, knowing its reliability, or book a package tour rather than travel independently.

(33) _____. There is evidence that much of the continuing reluctance shown by some tourists to seek information and make bookings through Internet providers can be attributed to, in part, the lack of face-to-face contact with a trusted – and, hopefully, expert – travel agent and, in part, (34) _____ in favour of the information provider.

(Adapted from The business of tourism)

Question 30:

A. what are the products we will be certainly seeing directly

B. until we certainly see its products directly

C. being uncertain about the product until seeing it directly

D. for a certain product to be seen directly

✅ Đáp án: C. being uncertain about the product until seeing it directly

Giải nghĩa câu hỏi:

Điền từ đúng vào chỗ trống: “…being unable to get what we want if we delay booking, or (30) _____.”

Tạm dịch: hoặc (30) không chắc chắn về sản phẩm cho đến khi ta thấy trực tiếp.

Phân tích đáp án đúng:

  • Cấu trúc câu có các yếu tố song song: “illness, bad weather, being unable…” → cần một danh động từ (gerund phrase)
  • Đáp án C. being uncertain about the product until seeing it directly là cụm danh động từ đồng bộ với “being unable…”
  • Nội dung cũng hợp lý: việc không chắc chắn về sản phẩm (khách sạn, tour, điểm đến…) cho đến khi thấy tận mắt là một rủi ro du lịch phổ biến.

Phân tích đáp án sai:

  • A. “what are the products…”: cấu trúc mệnh đề không đồng bộ với “being unable” phía trước
  • B. “until we certainly see…”: cấu trúc này không nối liền được với phần đầu câu, tạo sự đứt đoạn
  • D. “for a certain product…”: mệnh đề danh từ không rõ chủ thể hành động, thiếu tự nhiên

Bẫy cần tránh:

  • Nhầm lẫn giữa mệnh đề (A, B, D) và cụm danh động từ (C)
  • Chọn theo nghĩa mà không xét cấu trúc ngữ pháp tương đồng với các phần còn lại trong câu

Question 31:

A. but do not present any risks and barriers to tourism itself

B. so the presence of risk is not in itself a barrier to tourism

C. and tourism itself does not present any barriers or risks

D. if the barrier of tourism itself is not in the presence of risk

✅ Đáp án: B. so the presence of risk is not in itself a barrier to tourism

Giải nghĩa câu hỏi:

Điền từ đúng vào chỗ trống để nối ý giữa hai câu: “Some tourists, of course, relish a degree of risk… (31) …”

Tạm dịch: Một số du khách thích cảm giác mạo hiểm → do đó, sự hiện diện của rủi ro không phải là trở ngại với du lịch.

Phân tích đáp án đúng:

  • Câu trước nói một số người thích rủi ro → câu sau kết luận rằng: “sự hiện diện của rủi ro không phải là trở ngại đối với du lịch”
  • Đáp án B dùng liên từ “so” để thể hiện quan hệ nhân – quả hợp lý và tự nhiên.

Phân tích đáp án sai:

  • A. “but do not present…” → sai nghĩa: dùng “but” phủ định câu trước trong khi ý cần là nối tiếp
  • C. “and tourism itself does not…” → mâu thuẫn logic, vì du lịch không phải là tác nhân tạo rủi ro
  • D. “if the barrier…” → ngữ pháp sai, câu thiếu mạch lạc và gây rối ý

Bẫy cần tránh:

  • Chọn A vì bị lừa bởi “but” → nhưng logic của câu là bổ sung, không phải tương phản

Question 32:

A. People, by contrast, will be far less concerned about the risk of crime than about that of poor weather

B. As a result, there will be much less concern about the risk of poor weather than about the risk of crime

C. As earlier mentioned, the risk of crime will be of much greater concern to people than that of poor weather

D. Similarly, the concern about the risk of poor weather will be much greater than that about the risk of crime

  1. Trích dẫn bằng chứng:
  • English quote from text: “Clearly, the significance of the risk will be a key factor.”
  • Vietnamese translation: “Rõ ràng, mức độ quan trọng của rủi ro sẽ là một yếu tố then chốt.”
  1. Phân tích từng đáp án:
  • A. People, by contrast…: Sai. Từ nối “by contrast” (ngược lại) được dùng để chỉ sự đối lập. Câu trước đó là một lời khẳng định chung (“mức độ quan trọng của rủi ro là yếu tố then chốt”), không phải là một ý kiến cụ thể để có thể tạo ra sự tương phản.
    • Incorrect. The linking word “by contrast” is used to show opposition. The preceding sentence is a general statement (“the significance of risk is a key factor”), not a specific point to be contrasted with.
  • B. As a result…: Đúng. Câu trước nêu lên một nguyên tắc chung: mức độ quan-trọng-của-rủi-ro là một yếu tố chính. Từ nối “As a result” (Kết quả là) giới thiệu một hệ quả của việc áp dụng nguyên tắc này vào thực tế: con người sẽ có mức độ lo ngại khác nhau đối với các loại rủi ro khác nhau. Câu này đưa ra một kết quả cụ thể khi yếu tố “mức độ quan trọng” được cân nhắc.
    • Correct. The previous sentence states a general principle: the significance-of-the-risk is a key factor. The linker “As a result” introduces a consequence of applying this principle in practice: people will have different levels of concern for different types of risks. This sentence provides a specific outcome when the “significance” factor is considered.
  • C. As earlier mentioned…: Sai. Cụm từ “As earlier mentioned” (Như đã đề cập trước đó) không chính xác vì rủi ro về tội phạm (risk of crime) chưa hề được nhắc đến trong đoạn văn.
    • Incorrect. The phrase “As earlier mentioned” is not accurate because the risk of crime has not been mentioned before in the passage.
  • D. Similarly…: Sai. Từ “Similarly” (Tương tự) được dùng để giới thiệu một ý tưởng giống với ý trước đó. Tuy nhiên, câu này không trình bày một ý tưởng tương tự, mà là một ví dụ hoặc một hệ quả của nguyên tắc đã nêu.
    • Incorrect. The word “Similarly” is used to introduce an idea that is like the previous one. However, this sentence does not present a similar idea, but rather an example or a consequence of the stated principle.
  1. Kỹ năng đọc/giải thích lý do:
  • Kỹ năng: Hiểu sự liên kết và mạch lạc trong văn bản (Cohesion and Coherence).
  • Kỹ năng này kiểm tra khả năng của bạn trong việc nhận biết mối quan hệ logic giữa các câu. Bạn cần phải hiểu ý nghĩa của các từ nối (linking words) như “as a result”, “by contrast”, “similarly” để xác định xem câu nào có thể kết nối với câu trước đó một cách hợp lý nhất.
  1. Mẹo:
  • Khi làm dạng bài điền câu vào chỗ trống, hãy luôn chú ý đến từ nối ở đầu mỗi lựa chọn. Những từ này (như “therefore”, “however”, “in contrast”, “for example”) là chìa khóa tiết lộ mối quan hệ logic (nguyên nhân-kết quả, tương phản, ví dụ, v.v.) giữa câu cần điền và câu đứng trước nó.

Question 33:

A. Customers also book their holidays by choosing the methods without risky factors

B. Risk is also a factor in the methods chosen by customers to book their holidays

C. Holidays are also booked after customers choose factors and methods without risk

D. Also, the factors and methods customers choose to book their holidays are risky

✅ Đáp án: B. Risk is also a factor in the methods chosen by customers to book their holidays

Giải nghĩa câu hỏi:

Điền câu phù hợp để nối tiếp nội dung nói về việc người tiêu dùng chọn tour và điểm đến như thế nào.

Tạm dịch: Rủi ro cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến cách thức mà khách hàng lựa chọn để đặt kỳ nghỉ của họ.

Phân tích đáp án đúng:

  • Câu phía trước đang nói đến cách khách hàng chọn đặt chỗ (đặt sớm, chọn nơi quen thuộc, tour trọn gói)
  • Câu này bổ sung ý: yếu tố rủi ro ảnh hưởng đến cả phương thức đặt tour, không chỉ điểm đến.
  • Đáp án B mạch lạc, cấu trúc rõ ràng và chuẩn học thuật

Phân tích đáp án sai:

  • A. “Customers also book their holidays…” → câu thiếu liên kết logic, không nói rõ yếu tố rủi ro
  • C. “Holidays are also booked…” → câu bị động gây khó hiểu, rời rạc
  • D. “Also, the factors and methods… are risky” → sai nghĩa: bản thân phương pháp không rủi ro, mà người tiêu dùng cân nhắc rủi ro khi chọn

Bẫy cần tránh:

  • Hiểu sai logic rằng phương thức đặt tour bản thân chứa rủi ro → không đúng, mà là yếu tố ảnh hưởng lựa chọn phương thức đó

Question 34:

A. the suspicion that information received through the Internet will be biased

B. thanks to the biased information received through the Internet with the suspicion

C. due to the Internet, through which biased and suspicious information is received

D. the biased information received through the Internet will be suspicious

✅ Đáp án: A. the suspicion that information received through the Internet will be biased

Giải nghĩa câu hỏi:

Điền phần kết cho câu sau: “There is evidence that much of the continuing reluctance shown by some tourists to seek information and make bookings through Internet providers can be attributed to, in part, the lack of face-to-face contact…, and in part, (34) _____.”

Tạm dịch: …một phần do không được tiếp xúc trực tiếp với người đại lý du lịch đáng tin cậy, và một phần do nghi ngờ rằng thông tin nhận từ Internet sẽ thiên lệch.

Phân tích đáp án đúng:

  • Chỗ trống cần một mệnh đề danh từ đứng sau cụm “in part,” nói rõ lý do khác khiến khách du lịch không tin tưởng internet
  • Đáp án A dùng cấu trúc “the suspicion that + mệnh đề” → chuẩn ngữ pháp và tự nhiên
  • Nghĩa hợp lý: khách hàng nghi ngờ thông tin từ internet là thiên lệch → lý do không dùng dịch vụ online

Phân tích đáp án sai:

  • B. “thanks to the biased information…”: dùng “thanks to” không đồng bộ với “in part”
  • C. “due to the Internet, through which…”: diễn đạt rối rắm, sai logic và không đúng cấu trúc song song
  • D. “the biased information… will be suspicious”: sai nghĩa – thông tin thiên lệch thì không cần thêm “suspicious”

Bẫy cần tránh:

  • Nhầm lẫn giữa thái độ nghi ngờ của khách hàng (suspicion) và bản chất thông tin (biased)
  • Chọn sai vì bị hút vào cấu trúc dài hoặc từ vựng học thuật không cần thiết

Question 35-40: Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 35 to 40.

How to Live Your Life Actively?

If you are not naturally sporty, and finding ways to fit more activity into your daily life, here are several tips to help you make a routine (35) _____ being active:

Select a realistic exercise plan.

Track your progress using a health app (36) _____ a paper checklist.

Take every opportunity to do such strength-building activities as carrying (37) _____ and climbing the stairs.

Invite friends and (38) _____ family members to join in, and try (39) _____ everyone’s competitive side with challenges like seeing who can do the most steps or cover the most distance in a day.

Reward yourself with a treat like a favourite TV show if your plan works (40) _____ to maintain your motivation.

(Adapted from https://www.nhs.uk)

Question 35:

A.in

B.to

C.at

D.of

✅ Đáp án: D. of

  • 👉 Make a routine of something là một cụm từ cố định trong tiếng Anh, nghĩa là “tạo thành thói quen về việc gì đó”.
    make a routine of being active = biến việc vận động thành thói quen.

Question 36:

A. or

B. nor

C. so

D. but

✅ Đáp án: A. or

  • 👉 Đây là cấu trúc đưa ra lựa chọn giữa hai phương án:
    …using a health app or a paper checklist = dùng app sức khỏe hoặc một danh sách trên giấy.

Question 37:

A. bags grocery heavy

B. heavy bags grocery

C. bags heavy grocery

D. heavy grocery bags

✅ Đáp án: D. heavy grocery bags

👉 Trật tự tính từ – danh từ tiếng Anh thường là: tính từ + danh từ mô tả + danh từ chính

heavy grocery bags = túi hàng tạp hóa nặng

…carrying heavy grocery bags and climbing the stairs = mang túi nặng và leo cầu thang.

Question 38:

A.other

B. the others

C. another

D. others

✅ Đáp án: A. other

👉 Friends and other family members = bạn bè và các thành viên khác trong gia đình.

“Other” ở đây bổ nghĩa cho “family members”, dùng để nói đến những người ngoài nhóm “friends” đã đề cập trước đó.

Question 39:

A. comparing

B. contrasting

C. replacing

D. engaging

✅ Đáp án: D. engaging

👉 Engage someone’s competitive side = kích thích/khơi dậy tính cạnh tranh của ai đó.

→ Câu này khuyên dùng các thử thách (như thi ai đi nhiều bước nhất) để tạo động lực.

Question 40:

A.wonders

B. legends

C. values

D. marvels

✅ Đáp án: A. wonders

  • 👉 Works wonders = mang lại hiệu quả tuyệt vời, một thành ngữ phổ biến.
    …if your plan works wonders to maintain your motivation = nếu kế hoạch của bạn phát huy tác dụng rõ rệt để duy trì động lực.

2k8, 2k9 cần chuẩn bị gì từ bây giờ?

Trước những thay đổi rõ nét trong đề thi tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh năm 2025, học sinh 2k8, 2k9 cần chủ động xây dựng nền tảng tiếng Anh học thuật ngay từ hôm nay – không chỉ để “thi qua” mà để thật sự làm chủ ngôn ngữ này trong thời đại hội nhập.

Như đã chia sẻ từ đầu bài, đề thi năm nay cho thấy bước chuyển mạnh mẽ từ kiểm tra kiến thức sang đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh như một công cụ học thuật. Các dạng bài đọc hiểu mang đặc trưng đề thi IELTS như chọn câu paraphrase, xác định vị trí chèn câu vào đoạn văn, đọc hiểu logic,… đòi hỏi thí sinh phải có tư duy phản biện, vốn từ học thuật, và kỹ năng phân tích sâu.

Không còn là thời của học vẹt hay học mẹo. Từ vựng trong đề thi ngày càng học thuật hơn, chủ đề ngày càng gắn với thực tiễn cuộc sống và các vấn đề toàn cầu như tâm lý du lịch, môi trường, truyền thông… Vì vậy, 2k8 và 2k9 cần:

  1. Xây dựng vốn từ học thuật theo chủ đề
  2. Làm quen với kỹ thuật đọc hiểu học thuật (academic reading skills)
  3. Luyện tư duy phản biện và kỹ năng suy luận từ ngữ cảnh
  4. Phân bổ thời gian hợp lý khi làm bài – đặc biệt với áp lực 50 phút cho 40 câu

Việc ôn tập cần được đầu tư bài bản với định hướng học thuật rõ ràng, thay vì học tủ hoặc luyện đề thiếu phương pháp. Đây chính là bước chuẩn bị thiết yếu để các em không chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi THPT Quốc gia, mà còn đủ năng lực bước vào các kỳ thi chuẩn quốc tế như IELTS – hành trang cần thiết để vươn ra thế giới.

Có thể là hình ảnh về 8 người và văn bản cho biết 'yola TRƯỞNG TRUNG Hoc cơ sỞ Ở VÀ TRUNG Hoc PHÓ THÔNG TRẦN ĐẠI NGHĨA 11 yola yola vola yolo volo yola vola နကကပ yola yola yola ela'

YOLA hân hạnh đồng hành và trao tặng học bổng giá trị cho các “mầm non” tài năng của THCS-THPT Trần Đại Nghĩa Thành phố Hồ Chí Minh trong cuộc thi Nghiên cứu khoa học, kĩ thuật cấp trường năm học 2024 – 2025

HOT: THẦY GỬI TẶNG CÁC EM BÀI THI TIẾNG ANH THPT ONLINE CHẤM ĐIỂM REAL-TIME ĐẦU TIÊN TẠI VIỆT NAM

YOLA đã chuẩn bị sẵn cho các sĩ tử 2k8, 2k9, 2kX công cụ thi tiếng Anh THPT online – nhanh, gọn, chuẩn xác, giúp các bạn:

  • Thử sức với đề thi thật
  • Rèn chiến thuật làm bài
  • Nhận kết quả ngay sau khi hoàn thành

Tham gia ngay tại ĐÂY, chi tiết giải đề các bạn đừng ngại inbox cho YOLA nếu chưa rõ bất kỳ câu nào nhé!

Lời kết

Thầy tin rằng: khi đã có nền tảng IELTS, đề thi THPT không còn là thử thách nữa. Chúc các em 2K7 yên tâm đợi kết quả tốt đẹp, còn 2K8 thì bắt đầu hành trình luyện thi thông minh và hiệu quả

Gặp lại các em trong lớp luyện IELTS tại YOLA nhé! 💙

Thầy Nguyễn Thái Bình

Đừng bỏ lỡ
điều thú vị từ Yola

TRẢI NGHIỆM LỚP HỌC THỬ 0 ĐỒNG

Đăng ký học thử
Đăng Ký Yola International Program

"Sau khi xác thực, YOLA sẽ liên hệ quý khách để tư vấn chi tiết"